ngang nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang nhiên+ adj
- inconsiderate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang nhiên"
- Những từ có chứa "ngang nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural cross-sectional matched horizontal traverse naturally equal across naturalistic nature more...
Lượt xem: 647