--

ngay ngắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay ngắn

+  

  • Neat, tidy
    • Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn
      A neatly arranged bookcase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay ngắn"
Lượt xem: 632