nghênh tống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghênh tống+
- Welcome and see off, meet and see off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghênh tống"
- Những từ có chứa "nghênh tống" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 277