nghẹt mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghẹt mũi+ verb
- to sniffle; to snuffle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹt mũi"
- Những từ có chứa "nghẹt mũi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
suffocate choke muffled muffle strangle throttle pother economic strangulation suffocation suffocating more...
Lượt xem: 594