nghếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghếch+
- Look bewildered, look puzzled
- Đứng nghếch ở giữa phố
To stand looking bewildered in the streets
- Đứng nghếch ở giữa phố
- Look up
- Nghếch chùm quả trên cây
To look up at bunch of fruit on a tree
- Nghếch chùm quả trên cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghếch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghếch":
nghếch nghệch nghịch - Những từ có chứa "nghếch":
ngốc nga ngốc nghếch ngốc nghếch nghếch nghếch mắt nghếch ngác - Những từ có chứa "nghếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fatuity creeping lily dunderheaded fatuousness sap-headed jolterhead juggins dunderhead boob half-witted more...
Lượt xem: 491