--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghỉ hè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghỉ hè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ hè
+
Summer holiday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ hè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghỉ hè"
:
nghe hơi
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghị hòa
Những từ có chứa
"nghỉ hè"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
nghỉ hè
:
Summer holiday