nghị viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị viện+
- cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị viện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị viện":
nghị viên nghị viện - Những từ có chứa "nghị viện":
hạ nghị viện nghị viện thượng nghị viện - Những từ có chứa "nghị viện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 722