--

nghị viện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị viện

+  

  • cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị viện"
Lượt xem: 722