sinh hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh hàn+
- Refrigerating
- Máy sinh hàn
A refrigerating machine
- Máy sinh hàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hàn"
- Những từ có chứa "sinh hàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 547