nghiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm+ adj
- strict; grave; stern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiêm":
nghỉ ốm nghiêm nghiệm nghìm nghỉm - Những từ có chứa "nghiêm":
giới nghiêm nghiêm nghiêm đường nghiêm cách nghiêm cấm nghiêm cẩn nghiêm chính nghiêm chỉnh nghiêm huấn nghiêm khắc more... - Những từ có chứa "nghiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
solemn strict strictness gravity serious severse unsmiling hard-and-fast prim stately more...
Lượt xem: 487