--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghỉm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghỉm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉm
+
xem chìm nghỉm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghỉm"
:
nghỉ ốm
nghiêm
nghiệm
nghìm
nghỉm
Những từ có chứa
"nghỉm"
:
chìm nghỉm
nghỉm
Những từ có chứa
"nghỉm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
nghỉm
:
xem chìm nghỉm
+
lạ
:
strange; foreignngười lạa strange person. unusual; extraordinarythích của lạto be fond of things unusual
+
ấu trĩ
:
Infantile, childishnhận xét ấu trĩa childish remarkcách xử sự ấu trĩan infantile behaviourtrò trẻ con, trò ấu trĩchild's play
+
sình lầy
:
marshy, swampy
+
gài
:
to bolt; to fasten