nghi thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi thức+ noun
- form; formality; ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi thức"
- Những từ có chứa "nghi thức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 490