art
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: art
Phát âm : /ɑ:t/
+ danh từ
- tài khéo léo, kỹ xảo
- nghệ thuật; mỹ thuật
- a work of art
một tác phẩm nghệ thuật
- a work of art
- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo
- thuật, kế, mưu kế
- Bachelor of Arts
tú tài văn chương (trường đại học Anh)
- Faculty of Arts
khoa văn (trường đại học Anh)
- Bachelor of Arts
- art is long, life is short
- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
- to be (have, take) art and part in a crime
- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
- black art
- ma thuật, yêu thuật
- manly art
- quyền thuật, quyền Anh
+ (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "art"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "art":
aerate aorta arid aroid art arty arête award aired - Những từ có chứa "art":
* common carotid artery a la carte anarthrous animated cartoon antarthritic antepartum antiapartheid apart apartheid apartment more...
Lượt xem: 1626