--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghét
+
Very [bitter]
Đắng nghét
very bitter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghét"
:
nghét
nghẹt
nghịt
Những từ có chứa
"nghét"
:
đắng nghét
nghét
Những từ có chứa
"nghét"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
nghét
:
Very [bitter]Đắng nghétvery bitter
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)
+
lương
:
salary; pay; wagelương hưu tríretiring pension
+
ân cần
:
Solicitous, thoughtfullời thăm hỏi ân cầna solicitous inquiry (after someone's condition)thái độ ân cầna thoughtful attitude
+
sơ sót
:
(ít dùng) như sai sót