--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khè
+
Dirty (yellow)
Răng vàng khè
Dirty yellow teeth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khè"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Những từ có chứa
"khè"
:
khè
khè khè
khèn
khò khè
vàng khè
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
khè
:
Dirty (yellow)Răng vàng khèDirty yellow teeth
+
kiểu sức
:
(văn chương) showy, spuriously brilliant; affected
+
đườn
:
Straight and at full lengthNằm đườn ra ở bãi cỏTo lie straight and at full length on the grass
+
nonsensicality
:
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness