--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khè
+
Dirty (yellow)
Răng vàng khè
Dirty yellow teeth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khè"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Những từ có chứa
"khè"
:
khè
khè khè
khèn
khò khè
vàng khè
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
khè
:
Dirty (yellow)Răng vàng khèDirty yellow teeth
+
pháp học
:
Legislation
+
christmas-tree
:
cây Nô-en
+
catching
:
truyền nhiễm, hay lâya catching disease một bệnh hay lây
+
chiếm
:
To appropriate, to occupychiếm một địa vị quan trọngto occupy an important positionđánh chiếm một vị tríto attack and occupy a position, to rush a positionvùng bị địch chiếman enemy-occupied areachiếm của công làm của tưto appropriate public propertykhu triển lãm chiếm một khoảng đất rộng mấy hectathe exhibition centre occupied a plot of several hectares