ngoắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắng+
- như ngoằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoắng":
ngoằng ngoắng ngói ống ngòng ngỏng ngõng ngóng ngọng ngô công ngông more... - Những từ có chứa "ngoắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 393