tà thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà thuyết+ noun
- heterodoxy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà thuyết"
- Những từ có chứa "tà thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 423