ngoan ngoãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoan ngoãn+ adj
- docile; obedient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan ngoãn"
- Những từ có chứa "ngoan ngoãn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sapience sapient outside exterior docility submissiveness meekness submissive docile prudential more...
Lượt xem: 669