--

ngoe ngoảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoe ngoảy

+  

  • Waggle, wag
    • Chó ngoe nguẩy đuôi
      The dog waggles its tail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoe ngoảy"
Lượt xem: 574