ngoe ngoảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoe ngoảy+
- Waggle, wag
- Chó ngoe nguẩy đuôi
The dog waggles its tail
- Chó ngoe nguẩy đuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoe ngoảy"
- Những từ có chứa "ngoe ngoảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wriggle diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses more...
Lượt xem: 573