ngon mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon mắt+
- Pleasant-looking, inviting. attractive, tempting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon mắt"
- Những từ có chứa "ngon mắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appetite mouth-watering flavorous potty delicatessen toothsome tastiness tastable appetizing unappetizing more...
Lượt xem: 565