ngon miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon miệng+
- With great appetite, with good appetite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon miệng"
- Những từ có chứa "ngon miệng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appetite mouth-watering flavorous potty delicatessen toothsome tastiness tastable appetizing unappetizing more...
Lượt xem: 544