ngoàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoàm+
- Mortise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoàm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoàm":
ngoàm ngoạm ngòm ngỏm ngóm - Những từ có chứa "ngoàm":
ngồm ngoàm ngoàm - Những từ có chứa "ngoàm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 319