ngoạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoạm+ verb
- to bite; to snap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoạm":
ngõ hẻm ngoàm ngoạm ngòm ngỏm ngóm ngộ cảm - Những từ có chứa "ngoạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 434