nguyên chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên chất+ adj
- pure; fine
- vàng nguyên chất
pure gold
- vàng nguyên chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên chất"
- Những từ có chứa "nguyên chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom pure db destruction raw absolute originality primitive dielectric making more...
Lượt xem: 411