ngại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngại+ adj
- Worried; hesitant; fearful
- ái ngại
to feel sorry for
- ái ngại
+ verb
- to fear; to be afraid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngại":
ngai ngài ngải ngãi ngái ngại nghi nghì nghỉ nghĩ more... - Những từ có chứa "ngại":
ái ngại chướng ngại chướng ngại vật e ngại ngài ngại ngại ngại ngùng ngại ngần ngần ngại nghi ngại more... - Những từ có chứa "ngại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 481