ngái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngái+
- Hispid fig
- Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...)
- Chè này vị còn ngái
This tea tastes not quite fully cured
- Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái
Tobacco which is still green and has not quite the right taste
- Ngai ngái. (láy, ý giảm)
- Chè này vị còn ngái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngái"
Lượt xem: 505