--

ngái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngái

+  

  • Hispid fig
  • Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...)
    • Chè này vị còn ngái
      This tea tastes not quite fully cured
    • Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái
      Tobacco which is still green and has not quite the right taste
    • Ngai ngái. (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngái"
Lượt xem: 494

Từ vừa tra