--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàm
+
Dovetail halving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngàm"
:
ngàm
ngám
ngăm
ngắm
ngâm
ngầm
ngẫm
ngấm
ngậm
nghìm
more...
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
ngàm
:
Dovetail halving
+
cần lao
:
Hard-working, toilingmột đời sống cần laoa hard-working life
+
syrup
:
xi-rô, nước ngọt
+
mưa ngâu
:
Lasting rain in the seventh lunar month
+
kiện toàn
:
Consolidate, strengthen, bring to full strengthKiện toàn biên chế một cơ quanTo strengthen the staff of an organization