ngầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngầm+ adj
- secret, underground ; tacit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngầm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngầm":
ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghiêm more... - Những từ có chứa "ngầm":
đá ngầm ngấm ngầm ngầm ngầm ngập phá ngầm tàu ngầm - Những từ có chứa "ngầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 408