--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàu
+
xem ngầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngàu"
:
ngàu
ngâu
ngầu
ngẫu
ngấu
ngậu
nghêu
nghều
ngu
ngù
more...
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
ngàu
:
xem ngầu
+
sỉa
:
Pregnant woman's oedma of the legs.
+
con cháu
:
Posterity, offspringkhi ông ta mất, con cháu về dự tang lễ đông đủ cảwhen he died, all his offspring were attending his burial servicecon ông cháu chaoffspring of an influential family
+
quãng
:
sectionquãng đường này rất xấuThis section of the road is very bad. space; distance
+
frig
:
(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)