ngầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngầu+
- cũng như ngàu very muddy
- Mưa xong nước sông đục ngầu
Afterthe rain the river water was very muddy
- Mưa xong nước sông đục ngầu
- Bloodshot
- Mắt đau nặng đỏ ngầu
To have bloodshot eyes bacause of a bad sore
- Mắt đỏ ngầu vì giận
To have bloodshot eyes bacause of anger
- Ngầu ngầu (láy, ý tăng)
- Mắt đau nặng đỏ ngầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngầu":
ngàu ngâu ngầu ngẫu ngấu ngậu nghêu nghều ngu ngù more... - Những từ có chứa "ngầu":
đục ngầu ngầu ngầu ngầu - Những từ có chứa "ngầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 467