ngượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng+ adj
- ashamed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngượng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngượng":
Nga hoàng ngang ngáng ngày càng ngày công ngẳng ngậm họng ngân hàng ngẫng ngẫu hứng more... - Những từ có chứa "ngượng":
ngường ngượng ngượng ngượng mặt ngượng mồm ngượng ngùng ngượng ngập ngượng nghịu
Lượt xem: 221