ngảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngảnh+
- xem ngoảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngảnh":
ngành ngảnh ngạnh nghênh nghểnh nghinh ngoảnh - Những từ có chứa "ngảnh":
ngảnh ngảnh cổ - Những từ có chứa "ngảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 246