--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngỏ
+ adj
Open
thơ ngỏ
open letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngỏ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngải
ngãi
more...
Những từ có chứa
"ngỏ"
:
bỏ ngỏ
ngỏ
ngỏ ý
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngỏm
ngỏm dậy
ngỏng
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
ngỏ
:
Openthơ ngỏopen letter
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line
+
cà độc dược
:
Daturacà độc dược cảnh
+
forebode
:
báo trước, báo điềm