--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngỗng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngỗng
+ noun
groose
ngỗng đực
gander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỗng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngỗng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẫng
nghiêng
ngoằng
ngoắng
ngòng
ngỏng
ngõng
more...
Những từ có chứa
"ngỗng"
:
ngỗng
nghề ngỗng
Lượt xem: 181
Từ vừa tra
+
ngỗng
:
groosengỗng đựcgander
+
coi thường
:
To think little of
+
rù rì
:
Be taciturnRù rì nhưng chăm làmTo be tacturn but hard working
+
impassible
:
trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình
+
sĩ quan
:
officer