--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngỡ
+ verb
to think; to believe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngỡ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngải
ngãi
more...
Những từ có chứa
"ngỡ"
:
bỡ ngỡ
ngỡ
ngỡ ngàng
Lượt xem: 211
Từ vừa tra
+
ngỡ
:
to think; to believe