nhá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhá+
- Chew carefully
- Nhá cơm
To chew rice carefully.
- Nhá cơm
- (thông tục) Eat
- Cơm cứng quá không nhá nổi
The rice was too hard to eat
- Cơm cứng quá không nhá nổi
- Gnaw
- Con chó nhá cái xương
The dog was gnaw at a bone
- như nhé
- Con chó nhá cái xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhá"
Lượt xem: 479