--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhát gừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhát gừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhát gừng
+
Trả lời nhát gừng
To giveone-word answers
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
nhát gừng
:
Trả lời nhát gừng
+
tiểu học
:
primary education
+
thiến
:
to castrate to trim, to prune away
+
khấp khởi
:
(Feel) elated, (be) in high spiritsLàm bài thi, lòng khấp khởiTo be in high spirits after having done well at one's written examinations
+
bánh xe
:
xem bánh