nhát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhát+ adj
- shy; timid; faint
- cô ta nhát lắm
She is very shy
- cô ta nhát lắm
+ noun
- cut; stab; slash
- nhát dao
stab with knife
- nhát dao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhát"
Lượt xem: 495