nhão nhạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhão nhạo+
- Very pasty
- Bánh đúc nhão nhạo
The flan is too pasty
- Bánh đúc nhão nhạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhão nhạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhão nhạo":
nhao nhao nhão nhạo nháo nhào nheo nhẻo nheo nhéo nhèo nhèo nhẽo nhèo nhéo nhẹo nho nhỏ nhơ nhớ more... - Những từ có chứa "nhão nhạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 617