nhì nhằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhì nhằng+ adj
- average, miđling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhì nhằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhì nhằng":
nháo nhâng nhấm nhẳng nhẹ nhàng nhì nhằng nhố nhăng nhộn nhàng nhỡ nhàng nhớ nhung nhún nhường - Những từ có chứa "nhì nhằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 792