--

nhút nhát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhút nhát

+  

  • Timid, shy
    • Nhút nhát không dám nói thẳng
      To be too timid to speak up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhút nhát"
Lượt xem: 476