--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhăn nhúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhăn nhúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn nhúm
+
Wrinkled up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nhúm"
Những từ có chứa
"nhăn nhúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dented
crumpled
grimace
mouth
crease
corrugate
pucker
puckery
wrinkled
pinch
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
nhăn nhúm
:
Wrinkled up