--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhăn mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhăn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn mặt
+ verb
to pull a wry face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhăn mặt"
:
nhăn mặt
nhẵn mặt
nhận mặt
Những từ có chứa
"nhăn mặt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
grimace
mouth
crease
corrugate
pucker
puckery
wrinkled
wrinkle
furrowed
wrinkling
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
nhăn mặt
:
to pull a wry face