nhăng nhít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăng nhít+
- Perfunctory, by halves
- Làm nhăng nhít cho qua
To do (something) by halves
- Làm nhăng nhít cho qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng nhít"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăng nhít":
nhăng nhít nhằng nhịt nhắng nhít - Những từ có chứa "nhăng nhít" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
twaddle twaddler haver gadabout devil's turnip amourette bryony guff codswallop dalliance more...
Lượt xem: 572