nhạy cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạy cảm+
- highly discerning, very
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy cảm"
- Những từ có chứa "nhạy cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 511