nhả nhớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhả nhớt+
- Too familiar
- Đùa nhả nhớt
To make too familiar jokes
- Đùa nhả nhớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhả nhớt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhả nhớt":
nhả nhớt nhàn nhạt nhảy nhót nhậu nhẹt nhây nhớt nhỏ nhặt nhoe nhoét nhoè nhoẹt nhồi nhét nhôn nhốt more... - Những từ có chứa "nhả nhớt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 481