nhảm nhí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảm nhí+
- Untruthful
- Chuyện nhãm nhí
An untruthful story
- Chuyện nhãm nhí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảm nhí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảm nhí":
nham nhở nhảm nhí nhăm nhăm nhăm nhe nhằm nhè nhắm nhe nhầm nhỡ nhấm nháy nhem nhẻm nhem nhúa more... - Những từ có chứa "nhảm nhí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 680