nhảy vọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy vọt+ verb
- to leap
- tiến những bước nhảy vọt
to make great advances
- tiến những bước nhảy vọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy vọt"
- Những từ có chứa "nhảy vọt":
bước nhảy vọt nhảy vọt - Những từ có chứa "nhảy vọt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 536