--

nhảy vọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy vọt

+ verb  

  • to leap
    • tiến những bước nhảy vọt
      to make great advances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy vọt"
Lượt xem: 536