nhấp nhem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấp nhem+
- weak and intermittent
- ánh đuốc nhấp nhem
The weak and intermittent light of a torch
- ánh đuốc nhấp nhem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấp nhem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhấp nhem":
nhấp nhem nhập nhèm - Những từ có chứa "nhấp nhem" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
daub slubber identification aim worst high-light smudgy smudginess musical begrime more...
Lượt xem: 664