nhất thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất thời+
- Temporarily, transiently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất thời"
- Những từ có chứa "nhất thời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 442